70%7 побед
10%1 ничья
20%2 поражения
Завершен29 сен
Phong Phu Ha Nam (w)
Hồ Chí Minh City (w)
01
Завершен25 сен
Hồ Chí Minh City (w)
Ho Chi Minh City B Women
30
Завершен22 сен
Hồ Chí Minh City (w)
Ha Noi (w)
22
Завершен18 сен
Than KSVN (w)
Hồ Chí Minh City (w)
10
Завершен13 сен
TNG Thai Nguyen (w)
Hồ Chí Minh City (w)
12
Завершен9 сен
Hồ Chí Minh City (w)
Phong Phu Ha Nam (w)
10
Завершен5 сен
Ho Chi Minh City B Women
Hồ Chí Minh City (w)
07
Завершен21 мая
Ухань Джянгда (Ж)
Hồ Chí Minh City (w)
20
Завершен6 апр
Hồ Chí Minh City (w)
TNG Thai Nguyen (w)
10
Завершен3 апр
Hồ Chí Minh City (w)
Than KSVN (w)
50